中文 Trung Quốc
抵達
抵达
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đến
để đạt được (một điểm đến)
抵達 抵达 phát âm tiếng Việt:
[di3 da2]
Giải thích tiếng Anh
to arrive
to reach (a destination)
抵銷 抵销
抶 抶
抹 抹
抹 抹
抹一鼻子灰 抹一鼻子灰
抹不下臉 抹不下脸