中文 Trung Quốc
抵賴
抵赖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để từ chối thừa nhận (những gì một đã làm)
để disavow
để bàn
抵賴 抵赖 phát âm tiếng Việt:
[di3 lai4]
Giải thích tiếng Anh
to refuse to admit (what one has done)
to disavow
to renege
抵足而眠 抵足而眠
抵足而臥 抵足而卧
抵達 抵达
抶 抶
抹 抹
抹 抹