中文 Trung Quốc
抵消
抵消
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chống lại
để hủy bỏ ra
để bù đắp
抵消 抵消 phát âm tiếng Việt:
[di3 xiao1]
Giải thích tiếng Anh
to counteract
to cancel out
to offset
抵減 抵减
抵牾 抵牾
抵用 抵用
抵禦 抵御
抵罪 抵罪
抵華 抵华