中文 Trung Quốc
抵岸
抵岸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tới trên bờ
抵岸 抵岸 phát âm tiếng Việt:
[di3 an4]
Giải thích tiếng Anh
to come ashore
抵扣 抵扣
抵抗 抵抗
抵抗力 抵抗力
抵押品 抵押品
抵押物 抵押物
抵押貸款 抵押贷款