中文 Trung Quốc
抱窩
抱窝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(SB) để ấp cho nở
để bố mẹ
抱窩 抱窝 phát âm tiếng Việt:
[bao4 wo1]
Giải thích tiếng Anh
(coll.) to incubate
to brood
抱粗腿 抱粗腿
抱薪救火 抱薪救火
抱負 抱负
抱頭痛哭 抱头痛哭
抱頭鼠竄 抱头鼠窜
抱頭鼠躥 抱头鼠蹿