中文 Trung Quốc
抱負
抱负
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khát vọng
tham vọng
抱負 抱负 phát âm tiếng Việt:
[bao4 fu4]
Giải thích tiếng Anh
aspiration
ambition
抱頭 抱头
抱頭痛哭 抱头痛哭
抱頭鼠竄 抱头鼠窜
抱養 抱养
抴 抴
抵 抵