中文 Trung Quốc
抱頭痛哭
抱头痛哭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khóc disconsolately
khóc trên vai của nhau
抱頭痛哭 抱头痛哭 phát âm tiếng Việt:
[bao4 tou2 tong4 ku1]
Giải thích tiếng Anh
to weep disconsolately
to cry on each other's shoulder
抱頭鼠竄 抱头鼠窜
抱頭鼠躥 抱头鼠蹿
抱養 抱养
抵 抵
抵住 抵住
抵債 抵债