中文 Trung Quốc
抱粗腿
抱粗腿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bám vào những người giàu và mạnh mẽ
抱粗腿 抱粗腿 phát âm tiếng Việt:
[bao4 cu1 tui3]
Giải thích tiếng Anh
to latch on to the rich and powerful
抱薪救火 抱薪救火
抱負 抱负
抱頭 抱头
抱頭鼠竄 抱头鼠窜
抱頭鼠躥 抱头鼠蹿
抱養 抱养