中文 Trung Quốc
抱病
抱病
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải bệnh
để trong tình trạng sức khỏe
抱病 抱病 phát âm tiếng Việt:
[bao4 bing4]
Giải thích tiếng Anh
to be ill
to be in bad health
抱窩 抱窝
抱粗腿 抱粗腿
抱薪救火 抱薪救火
抱頭 抱头
抱頭痛哭 抱头痛哭
抱頭鼠竄 抱头鼠窜