中文 Trung Quốc
抬轎子
抬轿子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thực hiện sb ghế sedan
nuôi hy
hát ca ngợi
抬轎子 抬轿子 phát âm tiếng Việt:
[tai2 jiao4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
to carry sb in a sedan chair
flatter
sing praises
抬頭 抬头
抬高 抬高
抱 抱
抱佛腳 抱佛脚
抱大腿 抱大腿
抱定 抱定