中文 Trung Quốc
抬高
抬高
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nâng cao (giá vv)
抬高 抬高 phát âm tiếng Việt:
[tai2 gao1]
Giải thích tiếng Anh
to raise (price etc)
抱 抱
抱不平 抱不平
抱佛腳 抱佛脚
抱定 抱定
抱屈 抱屈
抱怨 抱怨