中文 Trung Quốc
披麻戴孝
披麻戴孝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mặc quần áo tang
để trong tang
cũng là tác giả 披麻帶孝|披麻带孝
披麻戴孝 披麻戴孝 phát âm tiếng Việt:
[pi1 ma2 dai4 xiao4]
Giải thích tiếng Anh
to wear mourning clothes
to be in mourning
also written 披麻帶孝|披麻带孝
抬 抬
抬槓 抬杠
抬起 抬起
抬頭 抬头
抬高 抬高
抱 抱