中文 Trung Quốc
披薩
披萨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bánh pizza (loanword)
披薩 披萨 phát âm tiếng Việt:
[pi1 sa4]
Giải thích tiếng Anh
pizza (loanword)
披覽 披览
披閱 披阅
披露 披露
披頭四樂團 披头四乐团
披頭士 披头士
披頭散髮 披头散发