中文 Trung Quốc
披甲
披甲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để don giáp
披甲 披甲 phát âm tiếng Việt:
[pi1 jia3]
Giải thích tiếng Anh
to don armor
披紅 披红
披索 披索
披肝瀝膽 披肝沥胆
披荊斬棘 披荆斩棘
披薩 披萨
披覽 披览