中文 Trung Quốc
披紅
披红
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để treo lên sb trong lụa màu đỏ như là một dấu hiệu của danh dự
披紅 披红 phát âm tiếng Việt:
[pi1 hong2]
Giải thích tiếng Anh
to drape sb in red silk as a sign of honor
披索 披索
披肝瀝膽 披肝沥胆
披肩 披肩
披薩 披萨
披覽 披览
披閱 披阅