中文 Trung Quốc- 披星戴月
- 披星戴月
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để đi du lịch hoặc làm việc thông qua ban đêm và ngày
- đến toil đi cho nhiều giờ
披星戴月 披星戴月 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to travel or work through night and day
- to toil away for long hours