中文 Trung Quốc
  • 披星戴月 繁體中文 tranditional chinese披星戴月
  • 披星戴月 简体中文 tranditional chinese披星戴月
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đi du lịch hoặc làm việc thông qua ban đêm và ngày
  • đến toil đi cho nhiều giờ
披星戴月 披星戴月 phát âm tiếng Việt:
  • [pi1 xing1 dai4 yue4]

Giải thích tiếng Anh
  • to travel or work through night and day
  • to toil away for long hours