中文 Trung Quốc
披星帶月
披星带月
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 披星戴月 [pi1 xing1 dai4 yue4]
披星帶月 披星带月 phát âm tiếng Việt:
[pi1 xing1 dai4 yue4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 披星戴月[pi1 xing1 dai4 yue4]
披星戴月 披星戴月
披甲 披甲
披紅 披红
披肝瀝膽 披肝沥胆
披肩 披肩
披荊斬棘 披荆斩棘