中文 Trung Quốc
披巾
披巾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
shawl
披巾 披巾 phát âm tiếng Việt:
[pi1 jin1]
Giải thích tiếng Anh
shawl
披掛 披挂
披星帶月 披星带月
披星戴月 披星戴月
披紅 披红
披索 披索
披肝瀝膽 披肝沥胆