中文 Trung Quốc
披掛
披挂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đặt trên một phù hợp với áo giáp
để đặt trên trang phục
Để mặc
披掛 披挂 phát âm tiếng Việt:
[pi1 gua4]
Giải thích tiếng Anh
to put on a suit of armor
to put on dress
to wear
披星帶月 披星带月
披星戴月 披星戴月
披甲 披甲
披索 披索
披肝瀝膽 披肝沥胆
披肩 披肩