中文 Trung Quốc
抨擊
抨击
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tấn công (bằng lời nói hoặc bằng văn bản)
抨擊 抨击 phát âm tiếng Việt:
[peng1 ji1]
Giải thích tiếng Anh
to attack (verbally or in writing)
披 披
披垂 披垂
披巾 披巾
披星帶月 披星带月
披星戴月 披星戴月
披甲 披甲