中文 Trung Quốc
折角
折角
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gấp góc của một trang
để dog-ear
折角 折角 phát âm tiếng Việt:
[zhe2 jiao3]
Giải thích tiếng Anh
to fold the corner of a page
to dog-ear
折變 折变
折跟頭 折跟头
折轉 折转
折過兒 折过儿
折錢 折钱
折頭 折头