中文 Trung Quốc
折衷主義
折衷主义
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chiết trung chủ nghia
折衷主義 折衷主义 phát âm tiếng Việt:
[zhe2 zhong1 zhu3 yi4]
Giải thích tiếng Anh
eclecticism
折衷鸚鵡 折衷鹦鹉
折角 折角
折變 折变
折轉 折转
折返 折返
折過兒 折过儿