中文 Trung Quốc
折疊式
折叠式
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gấp (tức là cầm tay)
折疊式 折叠式 phát âm tiếng Việt:
[zhe2 die2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
folding (i.e. portable)
折疊椅 折叠椅
折痕 折痕
折磨 折磨
折筆 折笔
折算 折算
折節讀書 折节读书