中文 Trung Quốc
折扇
折扇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
fan hâm mộ gấp
折扇 折扇 phát âm tiếng Việt:
[zhe2 shan4]
Giải thích tiếng Anh
folding fan
折扣 折扣
折挫 折挫
折斷 折断
折本 折本
折枝 折枝
折桂 折桂