中文 Trung Quốc
抗直
抗直
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không chịu thua
抗直 抗直 phát âm tiếng Việt:
[kang4 zhi2]
Giải thích tiếng Anh
unyielding
抗禮 抗礼
抗稅 抗税
抗精神病 抗精神病
抗組胺 抗组胺
抗組胺劑 抗组胺剂
抗組胺藥 抗组胺药