中文 Trung Quốc
抗組胺
抗组胺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
histamine
抗組胺 抗组胺 phát âm tiếng Việt:
[kang4 zu3 an4]
Giải thích tiếng Anh
antihistamine
抗組胺劑 抗组胺剂
抗組胺藥 抗组胺药
抗美援朝 抗美援朝
抗菌 抗菌
抗菌甲硝唑 抗菌甲硝唑
抗菌素 抗菌素