中文 Trung Quốc
抗凝血劑
抗凝血剂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
anticoagulant
抗凝血劑 抗凝血剂 phát âm tiếng Việt:
[kang4 ning2 xue4 ji4]
Giải thích tiếng Anh
anticoagulant
抗原 抗原
抗原決定簇 抗原决定簇
抗命 抗命
抗壞血酸 抗坏血酸
抗性 抗性
抗憂鬱藥 抗忧郁药