中文 Trung Quốc
抖瑟
抖瑟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để quiver
để shiver
tremble
抖瑟 抖瑟 phát âm tiếng Việt:
[dou3 se4]
Giải thích tiếng Anh
to quiver
to shiver
to tremble
抖縮 抖缩
抖落 抖落
抗 抗
抗凝血劑 抗凝血剂
抗原 抗原
抗原決定簇 抗原决定簇