中文 Trung Quốc
投訴
投诉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khiếu nại
để nộp đơn khiếu nại
kiện
投訴 投诉 phát âm tiếng Việt:
[tou2 su4]
Giải thích tiếng Anh
complaint
to file a complaint
to sue
投誠 投诚
投資 投资
投資人 投资人
投資報酬率 投资报酬率
投資家 投资家
投資移民 投资移民