中文 Trung Quốc
投籃機
投篮机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
arcade bóng rổ máy
thu nhỏ vòng
投籃機 投篮机 phát âm tiếng Việt:
[tou2 lan2 ji1]
Giải thích tiếng Anh
arcade basketball machine
miniature hoops
投緣 投缘
投繯 投缳
投繯自縊 投缳自缢
投胎 投胎
投袂而起 投袂而起
投訴 投诉