中文 Trung Quốc
投繯
投缳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để treo mình
để tự tử bằng cách treo
投繯 投缳 phát âm tiếng Việt:
[tou2 huan2]
Giải thích tiếng Anh
to hang oneself
to commit suicide by hanging
投繯自縊 投缳自缢
投考 投考
投胎 投胎
投訴 投诉
投誠 投诚
投資 投资