中文 Trung Quốc
投胎
投胎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nhập lại tử cung (của rời tinh thần)
đầu thai
投胎 投胎 phát âm tiếng Việt:
[tou2 tai1]
Giải thích tiếng Anh
to re-enter the womb (of departed spirit)
reincarnation
投袂而起 投袂而起
投訴 投诉
投誠 投诚
投資人 投资人
投資回報率 投资回报率
投資報酬率 投资报酬率