中文 Trung Quốc
投緣
投缘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để là tinh thần kindred
để nhấn nó đi
投緣 投缘 phát âm tiếng Việt:
[tou2 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
to be kindred spirits
to hit it off
投繯 投缳
投繯自縊 投缳自缢
投考 投考
投袂而起 投袂而起
投訴 投诉
投誠 投诚