中文 Trung Quốc
  • 投籃 繁體中文 tranditional chinese投籃
  • 投篮 简体中文 tranditional chinese投篮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để ném vào một giỏ
  • để bắn (trong bóng đá, bóng rổ vv)
投籃 投篮 phát âm tiếng Việt:
  • [tou2 lan2]

Giải thích tiếng Anh
  • to throw at a basket
  • to shoot (in soccer, basketball etc)