中文 Trung Quốc
  • 投筆從戎 繁體中文 tranditional chinese投筆從戎
  • 投笔从戎 简体中文 tranditional chinese投笔从戎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để nằm xuống cây bút và chiếm thanh kiếm (thành ngữ)
  • tham gia quân đội (esp. của giáo dục người)
投筆從戎 投笔从戎 phát âm tiếng Việt:
  • [tou2 bi3 cong2 rong2]

Giải thích tiếng Anh
  • to lay down the pen and take up the sword (idiom)
  • to join the military (esp. of educated person)