中文 Trung Quốc- 投筆從戎
- 投笔从戎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để nằm xuống cây bút và chiếm thanh kiếm (thành ngữ)
- tham gia quân đội (esp. của giáo dục người)
投筆從戎 投笔从戎 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to lay down the pen and take up the sword (idiom)
- to join the military (esp. of educated person)