中文 Trung Quốc
投硬幣
投硬币
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xu-hoạt động
để chèn một đồng xu
投硬幣 投硬币 phát âm tiếng Việt:
[tou2 ying4 bi4]
Giải thích tiếng Anh
coin-operated
to insert a coin
投票 投票
投票匭 投票匦
投票地點 投票地点
投票權 投票权
投票率 投票率
投票站 投票站