中文 Trung Quốc
抑制酶
抑制酶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ức chế enzym
抑制酶 抑制酶 phát âm tiếng Việt:
[yi4 zhi4 mei2]
Giải thích tiếng Anh
inhibiting enzyme
抑或 抑或
抑揚 抑扬
抑揚昇降性 抑扬升降性
抑揚頓挫 抑扬顿挫
抑素 抑素
抑鬱 抑郁