中文 Trung Quốc
  • 把握 繁體中文 tranditional chinese把握
  • 把握 简体中文 tranditional chinese把握
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để nắm bắt (cũng hình.)
  • để nắm bắt
  • tổ chức
  • đảm bảo
  • chắc chắn
  • chắc chắn (về kết quả)
把握 把握 phát âm tiếng Việt:
  • [ba3 wo4]

Giải thích tiếng Anh
  • to grasp (also fig.)
  • to seize
  • to hold
  • assurance
  • certainty
  • sure (of the outcome)