中文 Trung Quốc
把持
把持
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kiểm soát
chiếm ưu thế
để độc
把持 把持 phát âm tiếng Việt:
[ba3 chi2]
Giải thích tiếng Anh
to control
to dominate
to monopolize
把持不定 把持不定
把握 把握
把柄 把柄
把穩 把稳
把總 把总
把脈 把脉