中文 Trung Quốc
把持不定
把持不定
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
indecisive (thành ngữ)
把持不定 把持不定 phát âm tiếng Việt:
[ba3 chi2 bu4 ding4]
Giải thích tiếng Anh
indecisive (idiom)
把握 把握
把柄 把柄
把玩 把玩
把總 把总
把脈 把脉
把舵 把舵