中文 Trung Quốc
把手
把手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xử lý
kẹp
Knob
把手 把手 phát âm tiếng Việt:
[ba3 shou3]
Giải thích tiếng Anh
handle
grip
knob
把持 把持
把持不定 把持不定
把握 把握
把玩 把玩
把穩 把稳
把總 把总