中文 Trung Quốc
把戲
把戏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhào lộn
jugglery
Cheap trick
trò chơi
把戲 把戏 phát âm tiếng Việt:
[ba3 xi4]
Giải thích tiếng Anh
acrobatics
jugglery
cheap trick
game
把手 把手
把持 把持
把持不定 把持不定
把柄 把柄
把玩 把玩
把穩 把稳