中文 Trung Quốc
抉
抉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chọn ra
để duy nhất trong
抉 抉 phát âm tiếng Việt:
[jue2]
Giải thích tiếng Anh
to pick out
to single out
抉搞 抉搞
抉擇 抉择
把 把
把兄弟 把兄弟
把兒 把儿
把妹 把妹