中文 Trung Quốc
把妹
把妹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chọn một cô gái
để có được một cô gái
把妹 把妹 phát âm tiếng Việt:
[ba3 mei4]
Giải thích tiếng Anh
to pick up a girl
to get a girl
把子 把子
把守 把守
把尿 把尿
把式 把式
把戲 把戏
把手 把手