中文 Trung Quốc
把兄弟
把兄弟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Anh em tuyên thệ
把兄弟 把兄弟 phát âm tiếng Việt:
[ba3 xiong1 di4]
Giải thích tiếng Anh
sworn brothers
把兒 把儿
把妹 把妹
把子 把子
把尿 把尿
把屎 把屎
把式 把式