中文 Trung Quốc
抉搞
抉搞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lựa chọn
để lộ và kiểm duyệt
抉搞 抉搞 phát âm tiếng Việt:
[jue2 gao3]
Giải thích tiếng Anh
to choose
to expose and censure
抉擇 抉择
把 把
把 把
把兒 把儿
把妹 把妹
把子 把子