中文 Trung Quốc
把兒
把儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một xử lý
把兒 把儿 phát âm tiếng Việt:
[ba4 r5]
Giải thích tiếng Anh
a handle
把妹 把妹
把子 把子
把守 把守
把屎 把屎
把式 把式
把戲 把戏