中文 Trung Quốc
抃掌
抃掌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để vỗ tay
để hoan nghênh
抃掌 抃掌 phát âm tiếng Việt:
[bian4 zhang3]
Giải thích tiếng Anh
to clap
to applaud
抄 抄
抄件 抄件
抄家 抄家
抄後路 抄后路
抄手 抄手
抄本 抄本