中文 Trung Quốc
承重孫
承重孙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con cháu (để duy trì trên tầng của thờ cúng tổ tiên)
承重孫 承重孙 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 zhong4 sun1]
Giải thích tiếng Anh
eldest grandson (to sustain upper storeys of ancestor worship)
承銷 承销
承銷人 承销人
承銷價差 承销价差
承銷品 承销品
承銷商 承销商
承銷團 承销团