中文 Trung Quốc
  • 承銷 繁體中文 tranditional chinese承銷
  • 承销 简体中文 tranditional chinese承销
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để bảo kê (tức là đảm bảo tài chính)
  • bảo lãnh phát hành
  • để bán như là đại lý
  • người nhận hàng
承銷 承销 phát âm tiếng Việt:
  • [cheng2 xiao1]

Giải thích tiếng Anh
  • to underwrite (i.e. guarantee financing)
  • underwriting
  • to sell as agent
  • consignee