中文 Trung Quốc- 承銷
- 承销
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để bảo kê (tức là đảm bảo tài chính)
- bảo lãnh phát hành
- để bán như là đại lý
- người nhận hàng
承銷 承销 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to underwrite (i.e. guarantee financing)
- underwriting
- to sell as agent
- consignee